|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyện đường
![](img/dict/02C013DD.png) | [huyện đường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị gọi đến huyện đường hầu kiện | | To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial. |
(từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen Bị gọi đến huyện đường hầu kiện To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial
|
|
|
|