Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kén chọn


[kén chọn]
xem kén
Ông ấy lúc nào cũng kén chọn, nên năm mươi tuổi mà hãy còn độc thân
He is always fastidious, so he is still single at the age of fifty



như kén
Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá To be not very young but stil single because of one's careful selecting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.