| [kéo dài] |
| | long |
| | Một đợt rét kéo dài |
| A long spell of cold weather |
| | to lengthen; to extend; to prolong |
| | Kéo dài con đường thêm hai cây số |
| To extend a road by two kilometres |
| | Kéo dài thời gian lưu trú |
| To extend one's stay; to stay longer than planned |
| | Kéo dài sự sống của bệnh nhân thêm vài tháng nữa |
| To prolong a patient's life for a few more months |
| | to last; to persist |
| | Chuyến đi kéo dài cả tuần |
| The trip lasted a whole week; It was a week-long trip |