|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kính hiển vi
noun
microscope
![](img/dict/02C013DD.png) | [kính hiển vi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | microscope | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Năm 1846, Zeiss mở một xưởng thiết bị quang học chuyên làm kính hiển vi | | In 1846, Zeiss opened an optical equipment shop specializing in making microscopes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái đó có kính hiển vi mới thấy được | | It is only visible under a microscope |
|
|
|
|