![](img/dict/02C013DD.png) | [kính trọng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | respect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Học trò thì phải kính trọng thầy giáo |
| Pupils must respect their teachers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta là người mà tôi kính trọng nhất trong gia đình này |
| I respect him above all others in this family |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đâu biết ông ta được kính trọng đến thế |
| I did not know he was so greatly respected |