| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  kết cấu   
 
   | [kết cấu] |  |   |   | Composition, structure, structuring. |  |   |   | Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà |  |   | The composition of this architectural work is very harmonious.  |  |   |   | Kết cấu của bài văn |  |   | The structure of a literary essay. |  
 
 
 
    Composition, structure, structuring    Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà   The composition of this architectural work is very harmonious    Kết cấu của bài văn   The structure of a literary essay
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |