|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kều
![](img/dict/02C013DD.png) | [kều] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Get with a pole (with a long stick). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kều quả trên cành cao | | To get a fruit on a high branch with a pole. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Cao kều) Lanky. |
Get with a pole (with a long stick) Kều quả trên cành cao To get a fruit on a high branch with a pole.
(Cao kều) Lanky
|
|
|
|