|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kều
 | [kều] | |  | Get with a pole (with a long stick). | |  | Kều quả trên cành cao | | To get a fruit on a high branch with a pole. | |  | (Cao kều) Lanky. |
Get with a pole (with a long stick) Kều quả trên cành cao To get a fruit on a high branch with a pole.
(Cao kều) Lanky
|
|
|
|