|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khác với
 | [khác với] | |  | different from/than...; other... than... | |  | differently from/than...; unlike | |  | Khác với anh, tôi lại thích sống yên ổn hơn | | Unlike you, I prefer a quiet life | |  | Cô ta suy nghĩ khác với chúng tôi | | She thinks differently from us; She thinks differently than us |
|
|
|
|