Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khám bệnh


[khám bệnh]
to examine
Bác sĩ khám bệnh người ốm
The doctor examines patients
Bác sĩ A không khám bệnh chủ nhật và ngày lễ
Doctor A doesn't take surgery on Sundays and holidays; Doctor A doesn't see patients on Sundays and holidays
Bác sĩ không nhận đến nhà bệnh nhân để khám bệnh
The doctor doesn't make house calls; The doctor doesn't make home visits
Ông ấy tính thù lao khám bệnh là 700 quan
He charges 700 francs for (his) professional services
Đi khám bệnh
To go for a medical examination; to see/consult a doctor; to take medical advice



Examine
Bác sĩ khám bệnh người ốm The doctor examines patients
Đi khám bệnh Go to for a medical examination, to go to the doctor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.