| [khám xét] |
| | to examine; to search |
| | cảnh sát hình sự khám xét tất cả mọi người trong hộp đêm để tìm ma tuý |
| criminal police searched everyone in the night-club for drugs |
| | khám xét một căn nhà để tìm những tài liệu phản cách mạng |
| to search a house for antirevolutionary documents |
| | khám xét đi khám xét lại để tìm các con tin |
| to make repeated searches for hostages |
| | khám xét hành lý của hành khách |
| to examine the passengers' luggage |