Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khám xét



verb
to search

[khám xét]
to examine; to search
cảnh sát hình sự khám xét tất cả mọi người trong hộp đêm để tìm ma tuý
criminal police searched everyone in the night-club for drugs
khám xét một căn nhà để tìm những tài liệu phản cách mạng
to search a house for antirevolutionary documents
khám xét đi khám xét lại để tìm các con tin
to make repeated searches for hostages
khám xét hành lý của hành khách
to examine the passengers' luggage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.