|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kháng cự
![](img/dict/02C013DD.png) | [kháng cự] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to resist; to put up resistance; to offer resistance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ gian bị bắt không dám kháng cự | | The evildoer was caught without any resistance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không hề kháng cự | | To put up no resistance; To offer no resistance; To give in without a struggle |
Resist, offer resistance Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự A evildoer was caught without any resistance
|
|
|
|