|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khí
noun
gas khí thiên nhiên natural gas
noun
semon; sperm enough; a little; a bit thịt khí mặn the meat is bit salty
![](img/dict/02C013DD.png) | [khí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gas | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khí thiên nhiên | | Natural gas | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | air | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hiện tượng này xảy ra khi khí nóng gặp khí lạnh | | The phenomenon occurs when warm air strikes cold | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sperm |
|
|
|
|