|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khơi chừng
![](img/dict/02C013DD.png) | [khơi chừng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn chương) quite far, quite remote, far away. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khuất nẻo khơi chừng | | Out of the way and far away. |
(văn chương) quite far, quite remote, far away Khuất nẻo khơi chừng Out of the way and far away
|
|
|
|