Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn cấp



adj
urgent; pressing
trường hợp khẩn cấp urgent case

[khẩn cấp]
pressing; urgent; exigent
Trong trường hợp khẩn cấp
In case of emergency; in an emergency
Anh chỉ nên gọi điện thoại cho họ trong trường hợp khẩn cấp
You should only ring them up in case of emergency/in an emergency
Lối thoát khẩn cấp
xem lối thoát hiểm
Ca mổ khẩn cấp
Emergency operation
Những tiếng kêu cứu khẩn cấp
Urgent cries for help
Trường hợp khẩn cấp thì gọi số này
Dial this number in an emergency



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.