Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khề khà


[khề khà]
Have a drunken drawl.
Mới uống vài chén rượu đã khề khà
To have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol.



Have a drunken drawl
Mới uống vài chén rượu đã khề khà To have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.