|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoé
| [khoé] | | | (cũ,văn chương) Corner, angle, canthus. | | | Khoé mắt | | Corner of the eye, canthus. | | | Trick. | | | Giở mọi khoé để lừa bịp | | To pull all tricks and deceive. |
(cũ,văn chương) Corner, angle, canthus Khoé mắt Corner of the eye, canthus Trick Giở mọi khoé để lừa bịp To pull all tricks and deceive
|
|
|
|