|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuôn xếp
| [khuôn xếp] | | | Settle, see to (something) done satisfactorily. | | | Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy | | A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well. |
Settle, see to (something) done satisfactorily Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
|
|
|
|