|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiêm
verb
to hold kiêm nhiều chức vụ to hold a plurity of offices
 | [kiêm] | |  | to hold concurrently | |  | Kiêm nhiều chức vụ | | To hold more than one office | |  | Người kiêm nhiều chức vụ | | Holder of several official positions | |  | Sự kiêm nhiều chức vụ | | Plurality of offices; Pluralism |
|
|
|
|