|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếm
noun sword verb to search for; to clook for; to find
| [kiếm] | | | sword | | | Người diễn trò nuốt kiếm | | Sword-swallower | | | to search for...; to look for...; to seek | | | to earn | | | Mỗi tháng anh kiếm được bao nhiêu? | | How much do you earn a month? | | | Kiếm vừa đủ ăn | | To earn just enough to live on; To earn a bare living |
|
|
|
|