Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiến tập


[kiến tập]
(nói về sinh viên sư phạm) to listen in (for practice); to visit (elemetary and secondary schools) (for practice)
Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ
To listen (for practice) in a foreign language class
Đi kiến tập một tháng
To go and visit a secondary school for a month for practice.



Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm)
Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ To listen in (for practice) in a foreign language class
Đi kiến tập một tháng To go and visit a secondary school for a month for practice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.