Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiềng


[kiềng]
Tripod(for a cooking pot).
Đặt nồi lên kiềng nấu cơm
To put a pot on its tripod and cook some rice.
vững như kiềng ba chân
Very steady, very steadfast.
Bracelet, necklace.
Đôi kiềng bạc
Two silver bracelets.
Đánh chiếc kiềng bằng vàng
To have a gold necklace made.
Avoid (out of contempt).



Tripod(for a cooking pot)
Đặt nồi lên kiềng nấu cơm To put a pot on its tripod and cook some rice
vững như kiềng ba chân Very steady, very steadfast
Bracelet, necklace
Đôi kiềng bạc Two silver bracelets
Đánh chiếc kiềng bằng vàng To have a gold necklace made
Avoid (out of contempt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.