Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm chủ



verb
to own, to hold the ownesship

[làm chủ]
to own; to be the master of....
Làm chủ một nhà máy đường
To own a sugar refinery
Công ty của họ sẽ trở thành doanh nghiệp lớn nhất nước do chính người lao động làm chủ
Their company will become the nation's largest employee-owned enterprise
to seize control of...; to take command of...
Du kích đã làm chủ thị trấn mấy ngày liền
The guerrillas seized control of the town for several days running; The guerrillas took command of the town for several days running



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.