Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm tình


[làm tình]
to make love to/with somebody; to have sex with somebody
Phim này toàn là cảnh làm tình không thôi
This film is just full of sex
Ti vi có quá nhiều cảnh làm tình và dùng bạo lực
There is too much sex and violence on TV
Làm tình đủ kiểu
To make love in every (possible) position; To have sex in every (possible) position



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.