Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lãnh sự



noun
consul
tổng lãnh sự consul general
tòa lãnh sự Consulate

[lãnh sự]
xem lãnh sự quán
consul
Lãnh sự: Viên chức do một chính phủ cử sang một nước ngoài thường trú tại đó và đại diện cho quyền lợi thương mại của chính phủ mình và giúp đỡ công dân nước mình ở nước sở tại
Consul: An official appointed by a government to reside in a foreign country and represent his or her government's commercial interests and assist its citizens there
consular
Triệu hồi tất cả các viên chức lãnh sự
To recall all consular officials
Chức lãnh sự
Consulship



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.