Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lũng đoạn



verb
to corner; to monopolize
lũng đoạn thị trường to corner the market

[lũng đoạn]
to corner
Lũng đoạn thị trường xe gắn máy
To corner the motorbike market



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.