![](img/dict/02C013DD.png) | [lần] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lần nào cũng đến chậm |
| To come late every time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đã dặn anh bao nhiêu lần rồi mà! |
| I've told you umpteen times/a thousand times |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dù anh nói với bà ấy hai mươi lần chăng nữa, bà ấy vẫn cứ quên |
| Even if you told her twenty times, she would still forget |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Braxin trở thành nước đầu tiên có bốn lần đạt danh hiệu vô địch World Cup |
| Brazil became the first four-time World Cup champion |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | instalment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trả (thành ) sáu lần |
| To pay in six instalments |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số học) times |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ply |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo lót hai lần |
| a two-ply lined coat |