Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lẽ phải



noun
reason, common sense, right

[lẽ phải]
right; reason; common sense
Làm cho ai nhận ra lẽ phải
To bring somebody to reason; to make somebody see reason/sense
Nhận ra lẽ phải
To see reason
Nghe theo lẽ phải
To listen to reason
Chẳng chịu nghe theo lẽ phải
To be dead to reason
Chẳng biết lẽ phải là gì
To be impervious to reason
Sẵn sàng chấp nhận lẽ phải
To be open to reason



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.