|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lẽ phải
noun reason, common sense, right
| [lẽ phải] | | | right; reason; common sense | | | Làm cho ai nhận ra lẽ phải | | To bring somebody to reason; to make somebody see reason/sense | | | Nhận ra lẽ phải | | To see reason | | | Nghe theo lẽ phải | | To listen to reason | | | Chẳng chịu nghe theo lẽ phải | | To be dead to reason | | | Chẳng biết lẽ phải là gì | | To be impervious to reason | | | Sẵn sàng chấp nhận lẽ phải | | To be open to reason |
|
|
|
|