Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lợi



verb
to loosen; to do good tọ

[lợi]
good; useful
Chơi thể thao lợi cho sức khoẻ
Doing sport is good for health
Con dao nhỏ của anh lợi lắm
Your little knife is very useful
advantage
Nhà ở gần ga có cái lợi
Proximity to the station is an advantage; Being close to the station is an advantage
Giải pháp này lợi ở chỗ nhanh chóng và hiệu quả
This solution has the advantage of being quick and effective
xem nướu răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.