|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lai láng
| [lai láng] | | | to spill profusely | | | Rượu chảy lai láng trên bàn | | Wine spilled profusely on the table | | | to be flooded with... | | | Mi làm cho nhà tắm lai láng nước | | You've flooded the bathroom | | | to burst with some feeling | | | Hồn thơ lai láng | | To burst with poetic inspiration |
Spill profusely Rượu chảy lai láng trên bàn Wine spilled profusely on the table Burst with (some feeling) Hồn thơ lai láng To burst with poetic inspiration
|
|
|
|