Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lai lịch



noun
origin; source
lai lịch một gia đình the source of family

[lai lịch]
origin; source; identity; antecedents
Lai lịch giả
Assumed identity
Đó là sự nhầm lẫn về lai lịch
It was a case of mistaken identity
Cô ấy vẫn cố đi tìm lai lịch thực sự của người bạn quá cố
She's still trying to find the true identity of her late friend



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.