|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lai lịch
noun origin; source lai lịch một gia đình the source of family
| [lai lịch] | | | origin; source; identity; antecedents | | | Lai lịch giả | | Assumed identity | | | Đó là sự nhầm lẫn về lai lịch | | It was a case of mistaken identity | | | Cô ấy vẫn cố đi tìm lai lịch thực sự của người bạn quá cố | | She's still trying to find the true identity of her late friend |
|
|
|
|