|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lao động chân tay
 | [lao động chân tay] | |  | manual labour | |  | Sống bằng lao động chân tay | | To subsist on manual labour | |  | Chống tư tưởng coi khinh lao động chân tay | | To combat looking down upon manual labour | |  | Người lao động chân tay | |  | Manual labourer/worker; blue-collar worker |
|
|
|
|