|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lu
noun small jar noun stone roller; iron roller adj fuzzy; dim đèn này lu quá this lamp give a poor light lu mờ to be on the decline
| [lu] | | danh từ. | | | small jar. | | danh từ. | | | stone | | | roller; iron roller. | | tính từ. | | | fuzzy; dim. | | | đèn này lu quá | | this lamp give a poor light. | | | lu mờ | | to be on the decline. |
|
|
|
|