Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lu



noun
small jar
noun
stone roller; iron roller
adj
fuzzy; dim
đèn này lu quá this lamp give a poor light
lu mờ to be on the decline

[lu]
danh từ.
small jar.
danh từ.
stone
roller; iron roller.
tính từ.
fuzzy; dim.
đèn này lu quá
this lamp give a poor light.
lu mờ
to be on the decline.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.