|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lung lay
verb to begin to get loose; beshaky uy tín lung lay a shaky credit
| [lung lay] | | | shaky | | | Uy tín lung lay | | Shaky credit | | | Làm cho một chế độ lung lay đến tận gốc rễ | | To rock/shake a regime to its foundations |
|
|
|
|