Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lung lay



verb
to begin to get loose; beshaky
uy tín lung lay a shaky credit

[lung lay]
shaky
Uy tín lung lay
Shaky credit
Làm cho một chế độ lung lay đến tận gốc rễ
To rock/shake a regime to its foundations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.