|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mày
adj you
| [mày] | | | eyebrow; brow | | | Mày cong | | Arched eyebrows | | | you; thou; thee | | | Mày tao với ai | | To be on first-name terms with somebody; to be on familiar terms with somebody; to be very friendly with somebody |
|
|
|
|