Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mày



adj
you

[mày]
eyebrow; brow
Mày cong
Arched eyebrows
you; thou; thee
Mày tao với ai
To be on first-name terms with somebody; to be on familiar terms with somebody; to be very friendly with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.