|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
máy bộ đàm
 | [máy bộ đàm] | |  | walkie-talkie; handie-talkie | |  | Anh phải dùng máy bộ đàm để tôi báo động khi hết giờ, nhưng coi chừng máy nhiễu tia năng lượng đấy! | | You'll need this walkie-talkie so I can warn you when time is running short, but it might interfere with the power beam! |
|
|
|
|