|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mâm
noun
tray; salver; waiter mâm đồng copper tray
![](img/dict/02C013DD.png) | [mâm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tray; salver; waiter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mâm đồng | | Copper tray | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bưng cái mâm ngay lại! | | Hold/keep the tray straight! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn lúc nào cũng đợi người ta bưng mâm dọn sẵn | | He always expects everything to be handed to him on a (silver) plate |
|
|
|
|