|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mã
noun horse noun code;cipher điện viết bằng mã a cable in code noun varnish; showy appearance tốt mã to have good appearance
| [mã] | | | showy appearance; varnish; veneer | | | code; cipher; cypher | | | Điện viết bằng mã | | A cable written in cipher; A ciphered/coded cable |
|
|
|
|