|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mèo
noun cat mèo cái she cat mèo rừng wild cat
| [mèo] | | | cat; tomcat; mouser | | | Chơi trò mèo vờn chuột với ai | | To play cat and mouse with somebody | | | Tôi có con mèo này làm bạn | | I have this cat for company | | | Viết như mèo quào | | To scrawl | | | fancy woman; kept woman; paramour; mistress |
|
|
|
|