|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
món
noun item; article; dish món ăn dish; food course món ăn tinh thần mental food
| [món] | | | item; article | | | Món duy nhất mà nó mua là cái bật lửa | | The only item he bought was a lighter | | | xem món ăn | | | Món cá | | Fish dish/course | | | Một bữa tiệc mười món | | A ten-course banquet | | | Thích ăn các món của người Tàu | | To enjoy Chinese food |
|
|
|
|