|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
môn
noun band, gang, elique
| [môn] | | | subject; discipline | | | Sáng mai nó thi ba môn | | Tomorrow morning, he'll take exams in three subjects | | | Anh văn là môn mà tôi thích nhất | | My favourite subject is English | | | ở đây dạy những môn gì? | | What subjects are taught here? | | | Ông chơi môn (thể thao ) gì? | | Which sport do you do ? |
|
|
|
|