|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mạng
verb to darn chỗ mạng darn
| [mạng] | | | veil; net | | | network | | | Người quản lý mạng | | Network administrator | | | Mạng điện thoại / truyền hình | | Telephone/television network | | | Internet là một ma trận mạng nối kết máy tính trên toàn thế giới | | Internet is a matrix of networks that connects computers around the world | | | life | | | to darn | | | Đường mạng | | Finedrawing; darning |
|
|
|
|