Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mả



noun
tomb; grave
đào mả to rifle a tomb

[mả]
danh từ.
tomb; grave.
đào mả
to rifle a tomb.
buổi ngày chơi mã Đạm tiên
(truyện Kiều)
Today, while strolling, I found Đạm tiên's grave
(slang) clever (at something), skillful, be very good (at)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.