Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất tích


[mất tích]
to go missing; to disappear
Người mất tích
Missing person
Những người bị mất tích ngoài biển
Men lost at sea
Ba người mất tích và hai người chết đuối
Three missing and two drowned



missing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.