Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặc đồng phục


[mặc đồng phục]
to wear uniform; to be in uniform
Ngày mai chúng em phải mặc đồng phục không ạ?
Shall we have to wear uniform tomorrow?
Nói chuyện với những công nhân mặc đồng phục màu xanh
To talk with the workers in blue uniform



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.