|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt trăng
noun
moon
![](img/dict/02C013DD.png) | [mặt trăng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | moon | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giờ thì họ đã đi được nửa đường lên mặt trăng | | They have now travelled halfway to the moon | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa người lên mặt trăng | | To put a man on the moon | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lunar | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những cuộc thám hiểm mặt trăng | | Lunar explorations |
|
|
|
|