|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẹ
noun
mother mẹ ghẻ stepmother
![](img/dict/02C013DD.png) | [mẹ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mother; mummy; mamma; mum; mom; ma; parent | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ | | I was a teacher while he was still in his mother's womb | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dù bà ấy có làm gì thì vẫn là mẹ anh mà | | Whatever she's done, she's still your mother | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ hỏi mẹ anh rồi biết! | | Ask your mother! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thề trước mộ mẹ | | To swear on one's mother's grave | | ![](img/dict/809C2811.png) | Tội giết mẹ | | ![](img/dict/633CF640.png) | Matricide | | ![](img/dict/809C2811.png) | Cương vị làm mẹ | | ![](img/dict/633CF640.png) | Motherhood |
|
|
|
|