Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nài ép


[nài ép]
to force; to compel
Nài ép ai phải nhận lời
To force assent out of somebody; to force/compel somebody to assent



Force with entreaties


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.