|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nàng
noun
she; her chàng và nàng he and she
![](img/dict/02C013DD.png) | [nàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | she | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng biến chàng thành nô lệ của mình | | She has made him (into) her slave; she has enslaved him | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | her | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mi có yêu nàng không? | | Do you love her? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chàng sẵn sàng liều mình vì nàng | | He would go through fire and water for her | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | you | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng là hoa hậu ư? | | Are you a beauty queen? |
|
|
|
|