![](img/dict/02C013DD.png) | [nào đó] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | some; certain |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi biết chắc anh ta đang làm cho một công ty xuất nhập khẩu nào đó |
| I'm sure he's working for some import-export company |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong một số trường hợp nào đó |
| In some/certain cases |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến một mức độ nào đó |
| To a certain extent/degree; In some measure |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | particular |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nào đó |
| To organize data in a particular order |