Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nánh


[nánh]
Tilt on one side (nói về tàu thuyền).
move aside; evade, elude



Tilt on one side (nói về tàu thuyền)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.